1 | 79057 | Bệnh viện Quân Dân Miền Đông | Công lập |
2 | 79076 | Bệnh viện Giao thông Vận tải TP HCM | Công lập |
3 | 79036 | Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức | Công lập |
4 | 79040 | Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi | Công lập |
5 | 79041 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn | Công lập |
6 | 79049 | PKđa khoa trực thuộc TTYT ngành Cao su VN | Công lập |
7 | 79419 | Trung tâm y tế Tân Cảng/ Tổng công ty Tân Cảng Sài gòn/ Quân chủng Hải Quân | Công lập |
8 | 79051 | Bệnh viện Quận 1 -Cơ sở I | Công lập |
9 | 79004 | Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở II | Công lập |
10 | 79075 | Bệnh viện Lê Văn Thịnh | Công lập |
11 | 79009 | Trung tâm y tế Quận 3 | Công lập |
12 | 79010 | Bệnh viện Quận 4 | Công lập |
13 | 79015 | Trung tâm y tế Quận 5 | Công lập |
14 | 79017 | Bệnh viện Quận 6 | Công lập |
15 | 79019 | Bệnh viện Quận 7 | Công lập |
16 | 79021 | Bệnh viện Quận 8 | Công lập |
17 | 79053 | Bệnh viện Quận 8 (PK Xóm Củi) | Công lập |
18 | 79022 | Bệnh viện đa khoa Lê Văn Việt | Công lập |
19 | 79027 | Trung tâm y tế quận 10 - Cơ sở 4 | Công lập |
20 | 79028 | Bệnh viện Quận 11 | Công lập |
21 | 79029 | Bệnh viện Quận 12 | Công lập |
22 | 79035 | Bệnh viện Quận Gò Vấp | Công lập |
23 | 79032 | Bệnh viện Quận Phú Nhuận | Công lập |
24 | 79033 | Bệnh viện Quận Tân Bình | Công lập |
25 | 79031 | Bệnh viện Quận Bình Thạnh | Công lập |
26 | 79054 | Bệnh viện Quận Tân Phú | Công lập |
27 | 79055 | Bệnh viện Quận Bình Tân | Công lập |
28 | 79038 | Bệnh viện Huyện Bình Chánh | Công lập |
29 | 79045 | Bệnh viện Huyện Nhà Bè | Công lập |
30 | 79042 | Trung tâm y tế huyện Cần Giờ | Công lập |
31 | 79039 | Bệnh viện Huyện Củ Chi | Công lập |
32 | 79061 | Bệnh xá Sư đoàn 9 | Công lập |
33 | 79540 | Bệnh viện Công An Thành phồ Hồ Chí Minh | Công lập |
34 | 79553 | Phòng khám ĐK thuộc khoa Khám bệnh Trung tâm y tế Quận Gò Vấp | Công lập |
35 | 79558 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận Tân Phú - Cơ sở 1 | Công lập |
36 | 79573 | Trung tâm y tế Quận Bình Thạnh - Cơ sở 1 | Công lập |
37 | 79581 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 8 | Công lập |
38 | 79576 | Trung tâm y tế Quận Phú Nhuận - Cơ sở 1 | Công lập |
39 | 79603 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Huyện Bình Chánh | Công lập |
40 | 79601 | Trung tâm Y tế Quận 4 – Cơ sở 2 | Công lập |
41 | 79584 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 7 | Công lập |
42 | 79594 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 11 | Công lập |
43 | 79599 | Trung Tâm Y Tế Quận 6 | Công lập |
44 | 79640 | Trung Tâm Y Tế Huyện Hóc Môn | Công lập |
45 | 79612 | Trung Tâm Y Tế Quận 12 | Công lập |
46 | 79037 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức | Công lập |
47 | 79571 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Linh Tây | Công lập |
48 | 79569 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Linh Xuân | Công lập |
49 | 79572 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Hiệp Bình Chánh | Công lập |
50 | 79570 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Bình Chiểu | Công lập |
51 | 79999 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Linh Trung 1 | Công lập |
52 | 79984 | Phòng khám đa khoa Tân Quy trực thuộc BV huyện Củ Chi | Công lập |
53 | 79611 | Trung tâm Y tế Quận 1 - Cơ sở 1 | Công lập |
54 | 79627 | Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức - Cơ sở 3 | Công lập |
55 | 79996 | Trung tâm Y tế quận Bình Tân - Cơ sở 2 (Phòng khám đa khoa Tân Tạo) | Công lập |
56 | 79574 | Trung tâm Y tế quận Tân Bình - Cơ sở 1 | Công lập |
57 | 79729 | Trung Tâm Y Tế Huyện Nhà Bè | Công lập |
58 | 79488 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á | Tư nhân |
59 | 79074 | Bệnh viện Quốc Ánh | Tư nhân |
60 | 79458 | Bệnh viện đa khoa Đức Khang | Tư nhân |
61 | 79058 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An | Tư nhân |
62 | 79472 | Bệnh viện Phương Đông | Tư nhân |
63 | 79669 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh Thành phố Hồ Chí Minh | Tư nhân |
64 | 79489 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn | Tư nhân |
65 | 79505 | Bệnh viện quốc tế City | Tư nhân |
66 | 79516 | Bệnh viện đa khoa Tân Hưng | Tư nhân |
67 | 79616 | Bệnh viện Gia An 115 | Tư nhân |
68 | 79619 | Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn | Tư nhân |
69 | 79643 | Bệnh Viện ĐK Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | Tư nhân |
70 | 79977 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH MTV Y khoa Meccare) | Tư nhân |
71 | 79060 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH TTYK Phước An) | Tư nhân |
72 | 79457 | Phòng khám đa khoa (Thuộc CN2 - Cty TNHH TTYK Phước An) | Tư nhân |
73 | 79065 | Phòng khám đa khoa (Thuộc CN5 - Cty TNHH TTYK Phước An) | Tư nhân |
74 | 79066 | Phòng khám đa khoa (Thuộc CN6 - Cty TNHH TTYK Phước An) | Tư nhân |
75 | 79059 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa Sài Gòn) | Tư nhân |
76 | 79473 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa Sài Gòn - TT khám bệnh số 2) | Tư nhân |
77 | 79070 | Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH MTV PK đa khoa An Phúc) | Tư nhân |
78 | 79068 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Y khoa Quốc tế Thiên Phúc) | Tư nhân |
79 | 79465 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Bệnh viện quốc tế Queen) | Tư nhân |
80 | 79483 | Phòng khám đa khoa (thuộc CP TTYK Thành Công) | Tư nhân |
81 | 79002 | Phòng khám đa khoa (thuộc CN Cty ĐT Khang Minh - TTYK Kỳ Hòa) | Tư nhân |
82 | 79062 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa Vạn Phúc) | Tư nhân |
83 | 79067 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKĐK Thiên Ý Củ Chi) | Tư nhân |
84 | 79486 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa quốc tế An Phú) | Tư nhân |
85 | 79508 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa khoa Tân Quy) | Tư nhân |
86 | 79485 | Phòng khám đa khoa (thuộc CN1 - Công ty TNHH BV Đa Khoa Hoàn Hảo) | Tư nhân |
87 | 79459 | Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH dịch vụ y tế Gentical Lạc Long Quân) | Tư nhân |
88 | 79047 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH trang thiết bị y tế Kiều Tiên) | Tư nhân |
89 | 79469 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TTYK Hoàng Khang) | Tư nhân |
90 | 79064 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa Việt Phước) | Tư nhân |
91 | 79464 | Phòng khám đa khoa (thuộc CTCP BVđa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn) | Tư nhân |
92 | 79490 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Y tế Đại Phước) | Tư nhân |
93 | 79046 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH MTV PK đa khoa Lê Minh Xuân) | Tư nhân |
94 | 79493 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa Phước Linh) | Tư nhân |
95 | 79797 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKđa khoa Bắc Mỹ) | Tư nhân |
96 | 79494 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PK đa khoa Thành An) | Tư nhân |
97 | 79512 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TM và DV PKđa khoa Nam Sài Gòn) | Tư nhân |
98 | 79513 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PK đa khoa Quốc Tế Hàng Xanh) | Tư nhân |
99 | 79514 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PK đa khoa KCN Tân Tạo) | Tư nhân |
100 | 79517 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty cổ phần phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Hữu Nghị) | Tư nhân |
101 | 79520 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa khoa Bắc Sài Gòn - VN Clinic) | Tư nhân |
102 | 79521 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Y - Dược Thái Anh) | Tư nhân |
103 | 79522 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty CP Y khoa CHAC 2) | Tư nhân |
104 | 79568 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKđa khoa Nhơn Tâm) | Tư nhân |
105 | 79530 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKĐK Quốc Tế Sài Gòn) | Tư nhân |
106 | 79536 | Phòng khám đa khoa (Thuộc CN1 - Cty TNHH TTYK Hợp Nhân) | Tư nhân |
107 | 79534 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKĐK Pháp Anh ) | Tư nhân |
108 | 79529 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKĐK Hưng Dũng) | Tư nhân |
109 | 79541 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH dịch vụ y tế và Phòng khám đa khoa Tâm An ) | Tư nhân |
110 | 79549 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Y dược Sài Gòn) | Tư nhân |
111 | 79578 | Phòng khám đa khoa thuộc CN1 - Công ty TNHH Trung tâm trị liệu và Phục hồi Chức năng An Nhiên | Tư nhân |
112 | 79559 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phong Tâm Phúc) | Tư nhân |
113 | 79557 | Chi nhánh Cty CP GREENBIZ (Phòng khám ĐK GALANT) | Tư nhân |
114 | 79632 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần dịch vụ Y tế và Thương mại Nhân Việt) | Tư nhân |
115 | 79634 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc tế Golden Healthcare) | Tư nhân |
116 | 79631 | Phòng khám đa khoa (thuộc CÔNG TY CP Dịch Vụ Đầu Tư Sài Gòn Healthcare) | Tư nhân |
117 | 79979 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám ĐK Medic City) | Tư nhân |
118 | 79684 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Y tế Thạnh Xuân | Tư nhân |
119 | 79686 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y khoa Tam Bình Medic | Tư nhân |
120 | 79646 | Phòng khám ĐK ( thuộc cty TNHH PKĐK Việt Mỹ Sài Gòn) | Tư nhân |
121 | 79648 | Phòng khám đa khoa quốc tế Timec (thuộc Công ty CP chăm sóc y tế quốc tế Tecco) | Tư nhân |
122 | 79636 | Phòng khám đa khoa thuộc CN công ty TNHH Bệnh viện quốc tế Doctor Khoa | Tư nhân |
123 | 79642 | Phòng khám đa khoa Khánh Tâm – Công ty TNHH Y tế Thu An Khánh | Tư nhân |
124 | 79685 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH dịch vụ chăm sóc sức khỏe Song An | Tư nhân |
125 | 79629 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần đầu tư Việt Á Y dược 99 | Tư nhân |
126 | 79706 | phòng khám đa khoa (thuộc SIM Medical center - Chi nhánh Công ty Cổ phần SIM MED) | Tư nhân |
127 | 79018 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tân Thuận) | Tư nhân |
128 | 79709 | Phòng khám Đa khoa (Thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần Phòng Khám Đa Khoa Thành An) | Tư nhân |
129 | 79712 | Phòng khám đa khoa Thiên Phước (Thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Thiên Phước) | Tư nhân |
130 | 79710 | Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH Văn Lang Healthcare - Phòng khám đa khoa Văn Lang | Tư nhân |
131 | 79711 | Phòng khám đa khoa Thuộc Công ty TNHH Phòng khám Y dược Hồng Phúc | Tư nhân |
132 | 79721 | Phòng khám đa khoa Phước Lộc thuộc công ty TNHH Ngọc Huệ-Trung tâm Y Khoa Phước Lộc | Tư nhân |
133 | 79437 | Bệnh viện An Sinh | Tư nhân |